Loại phương tiện | Ô TÔ ĐẦU KÉO |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại | ZZ4257V344KE1 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Khối lượng bản thân (kg) | 11.000 (kg) |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 25.000 (kg) |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 39.000 (kg) |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 14.670 (kg) |
Số người cho phép kể cả người lái (người) | 02 (người) |
Kích thước bao: Dài x rộng x cao | 7050 x 2500 x 3870 (mm) |
Khoảng cách trục | 3400 + 1400 (mm) |
Ký hiệu, kiểu loại động cơ | MC11.46-50 – Động cơ Man |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) | 10518 |
Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay (Kw/rpm) | 341/1900 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO V |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát/thủy lực trợ khí nén |
Ký hiệu/loại/Số cấp | HW25712XSTCL12: số tiến – 2 số lùi |
Cầu trước | VGD95 (cầu 9,5 tấn) |
Cầu sau | MCY16ZG (16 tấn), tỉ số truyền 4.77/5.26 |
Lốp | 12.00R20 lốp bố thép có săm |
Hệ thống treo trước | Nhíp 9 lá, có gối đỡ cao su |
Hệ thống treo sau | Nhíp 12 lá, quang nhíp kép, có gối đỡ cao su |
Ký hiệu | BOSCH |
Trợ lực | Tay lái trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh chính | Khí nén, hỗ trợ ABS |
Loại cơ cấu phanh | Tang chống |
Cabin | + Cabin Luxury: HOWO MAX – E, giường ngủ đôi, A / C, Trình điều khiển CD, ghế lái và ghế hành khách là ghế chân không, cửa chỉnh điện phím, màn hình điều khiển trung tâm 12,3 inch hệ thống nâng cabin điện, chìa khóa từ xa, 220V-1000W, vô lăng đa chức năng, lô gô mạ vàng,.. |
Loại thân xe | + Khung xe chịu lực, cabin nâng điện |
Loại dây đai an toàn cho người lái | + Dây đai 3 điểm |
Loại thiết bị chuyên dùng | Mâm kéo có khóa hãm |
Đơn vị sản xuất | JOST |
Thể tích, quy cách | 50# hoặc 90# |
Màu sắc | Tùy chọn |
Hệ thống điện | + Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw + Máy phát điện 28V, 1540 W + Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah + Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra |
Dung tích thùng dầu | 750L |